Có 2 kết quả:

古气候学 gǔ qì hòu xué ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ古氣候學 gǔ qì hòu xué ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

paleoclimatology

Từ điển Trung-Anh

paleoclimatology