Có 2 kết quả:
古气候学 gǔ qì hòu xué ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ • 古氣候學 gǔ qì hòu xué ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ
gǔ qì hòu xué ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
paleoclimatology
Bình luận 0
gǔ qì hòu xué ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ ㄏㄡˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
paleoclimatology
Bình luận 0